Characters remaining: 500/500
Translation

achievable

/ə'tʃi:vəbl/
Academic
Friendly

Từ "achievable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể đạt được" hoặc "có thể thực hiện được". Từ này thường được sử dụng để mô tả những mục tiêu, nhiệm vụ, hoặc kết quả con người khả năng hoàn thành hoặc đạt được.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Achievable" chỉ những điều bạn có thể làm được, không quá khó khăn hoặc không thực tế.
  • Cách sử dụng: Từ này thường đi kèm với danh từ để chỉ những mục tiêu hoặc nhiệm vụ, dụ như:
    • an achievable task: nhiệm vụ có thể thực hiện được
    • achievable results: kết quả có thể đạt được
dụ:
  1. Simple usage:

    • "The goals we set for this project are achievable." (Các mục tiêu chúng ta đặt ra cho dự án này có thể đạt được.)
  2. Advanced usage:

    • "To ensure the team's success, it is essential to set achievable milestones along the way." (Để đảm bảo sự thành công của đội, rất quan trọng để đặt ra các cột mốc có thể đạt được trong suốt quá trình.)
Biến thể của từ:
  • Achieve (động từ): đạt được, thực hiện.

    • dụ: "She worked hard to achieve her dreams." ( ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được những giấc mơ của mình.)
  • Achievement (danh từ): thành tựu, sự đạt được.

    • dụ: "Graduating from university is a significant achievement." (Tốt nghiệp đại học một thành tựu quan trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Attainable: có thể đạt được, tương tự với "achievable".
  • Feasible: khả thi, có thể thực hiện được, thường dùng trong ngữ cảnh về kế hoạch hoặc dự án.
  • Realistic: thực tế, có thể xảy ra, tuy nhiên nhấn mạnh vào tính khả thi trong thực tế.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Aim for: nhắm đến, đặt mục tiêu cho.

    • dụ: "I always aim for achievable goals in my career." (Tôi luôn nhắm đến những mục tiêu có thể đạt được trong sự nghiệp của mình.)
  • Set goals: đặt ra mục tiêu.

    • dụ: "It's important to set achievable goals to stay motivated." (Việc đặt ra những mục tiêu có thể đạt được rất quan trọng để duy trì động lực.)
Kết luận:

Từ "achievable" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn nói về mục tiêu hoặc nhiệm vụ.

tính từ
  1. có thể đạt được, có thể thực hiện được
    • an achievable task
      nhiệm vụ có thể thực hiện được
    • achievable results
      kết quả có thể đạt được

Similar Words

Words Containing "achievable"

Comments and discussion on the word "achievable"