Characters remaining: 500/500
Translation

acme

/'ækmi/
Academic
Friendly

Từ "acme" trong tiếng Anh có nghĩa "tột đỉnh" hoặc "đỉnh cao nhất". thường được sử dụng để chỉ một điểm hoặc trạng thái một cái đó đạt đến mức cao nhất, tốt nhất hoặc hoàn hảo nhất.

Định nghĩa chi tiết
  1. Danh từ: "Acme" thường được dùng như một danh từ mang nghĩa "đỉnh cao" hoặc "tột đỉnh". dụ, khi nói về thành công trong sự nghiệp, chúng ta có thể nói "the acme of his career" (đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy).
  2. Cụm từ: "Acme of perfection" có nghĩa "đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó hoàn hảo không thể tốt hơn.
dụ sử dụng
  1. The acme of her artistic talents was evident in her latest painting.
    (Đỉnh cao tài năng nghệ thuật của ấy thể hiện trong bức tranh mới nhất của ấy.)

  2. He reached the acme of his career when he became the CEO of the company.
    (Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp khi trở thành Giám đốc điều hành của công ty.)

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Acmic" (không phổ biến), không nhiều biến thể khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Peak", "summit", "zenith" đều có nghĩa tương tự, chỉ sự cao nhất hoặc tột đỉnh của một cái đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, "acme" có thể được sử dụng để chỉ thời kỳ nguy kịch nhất của một căn bệnh. dụ: During the acme of the illness, the patient required constant medical attention. (Trong thời kỳ nguy kịch nhất của căn bệnh, bệnh nhân cần được chăm sóc y tế liên tục.)
Từ gần giống
  • Pinnacle: cũng có nghĩa đỉnh cao, nhưng thường chỉ dùng để chỉ những thành tựu vĩ đại hay thành công lớn lao trong một lĩnh vực nào đó.
  • Apex: tương tự như "acme", thường chỉ điểm cao nhất trong một cấu trúc hoặc hệ thống.
Idioms phrasal verbs
  • Reach the peak: đạt đến đỉnh cao.
  • At the top of one's game: ở đỉnh cao phong độ (chỉ một người đangtrong trạng thái tốt nhất của mình trong một lĩnh vực nào đó).
danh từ
  1. tột đỉnh, đỉnh cao nhất
    • acme of perfection
      đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
  2. (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

Similar Spellings

Words Containing "acme"

Comments and discussion on the word "acme"