Characters remaining: 500/500
Translation

acquitted

Academic
Friendly

Từ "acquitted" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được tha bổng" hoặc "tuyên bố trắng án." Khi một người bị cáo buộc đã được xét xử tòa án tuyên bố rằng họ không tội, người đó sẽ được "acquitted."

Định nghĩa:
  • Acquitted (adjective): Được tha bổng; không bị kết án trong một phiên tòa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • After a long trial, he was acquitted of all charges.
    • (Sau một phiên tòa dài, anh ấy đã được tha bổng khỏi tất cả các cáo buộc.)
  2. Câu phức:

    • The jury found her not guilty, and she was acquitted of the crime.
    • (Ban hội thẩm đã xác định ấy không tội, ấy đã được tuyên bố trắng án về tội danh đó.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Despite the overwhelming evidence against him, he was acquitted, highlighting the flaws in the prosecution's case.
    • (Mặc dù bằng chứng áp đảo chống lại anh ấy, nhưng anh ấy đã được tha bổng, điều này làm nổi bật những thiếu sót trong vụ án của bên công tố.)
Biến thể của từ:
  • Acquit (verb): Tha bổng, tuyên bố trắng án.
    • dụ: The judge acquitted him after reviewing the evidence.
  • Acquittal (noun): Sự tha bổng, tuyên bố trắng án.
    • dụ: The acquittal of the defendant shocked the community.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Not guilty: Không tội.
  • Exonerated: Được miễn tội, thường có nghĩa đã bị gỡ bỏ mọi cáo buộc một cách rõ ràng.
  • Cleared: Được làm sáng tỏ, không còn bị nghi ngờ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Get away with (something): Trốn tránh hậu quả cho một hành động sai trái, không bị trừng phạt.
    • dụ: He managed to get away with the crime due to lack of evidence.
  • Let off the hook: Tha bổng, không bị buộc tội hay trách nhiệm.
    • dụ: The judge let him off the hook because of his good behavior.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "acquitted," cần nhớ rằng từ này thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh pháp , liên quan đến việc xét xử kết quả của một vụ án.
  • "Acquitted" mang tính chất tích cực, tức là người bị cáo buộc đã được chứng minh không tội, khác với những từ như "convicted" (bị kết án), có nghĩa người đó đã bị tuyên bố tội.
Adjective
  1. được tha bổng, tuyên bố trắng án

Comments and discussion on the word "acquitted"