Từ "guiltless" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "vô tội" hoặc "trong sạch." Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động mà không có cảm giác tội lỗi hoặc không có lỗi lầm.
Giải thích:
"Guiltless" có thể dùng để chỉ một người không cảm thấy tội lỗi về một hành động nào đó, hoặc để mô tả một tình huống mà người đó không có trách nhiệm về điều gì xấu xảy ra.
Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những hành động sai trái.
Ví dụ sử dụng:
"In his heart, he believed he was guiltless, despite the accusations against him." (Trong lòng anh ấy, anh ấy tin rằng mình vô tội, bất chấp những cáo buộc chống lại mình.)
Sử dụng trong văn cảnh pháp lý:
Các biến thể của từ:
Guilt (danh từ): cảm giác tội lỗi.
Guilty (tính từ): cảm thấy tội lỗi, có tội.
Guiltiness (danh từ): tình trạng cảm thấy tội lỗi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Innocent: vô tội, không có tội.
Blameless: không thể bị đổ lỗi, không có trách nhiệm về điều gì sai trái.
Unblemished: không có vết thương, trong sạch, không bị tổn hại.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To have a clear conscience: có lương tâm trong sạch, không cảm thấy tội lỗi.
To wash one's hands of something: từ bỏ trách nhiệm, không muốn liên quan đến một vấn đề nào đó.
Kết luận:
Từ "guiltless" rất hữu ích trong việc mô tả những người hoặc tình huống mà không có tội lỗi hay trách nhiệm về điều gì xấu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến pháp lý.