Characters remaining: 500/500
Translation

guiltless

Academic
Friendly

Từ "guiltless" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "vô tội" hoặc "trong sạch." Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động không cảm giác tội lỗi hoặc không lỗi lầm.

Giải thích:
  • "Guiltless" có thể dùng để chỉ một người không cảm thấy tội lỗi về một hành động nào đó, hoặc để mô tả một tình huống người đó không trách nhiệm về điều xấu xảy ra.
  • Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những hành động sai trái.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "She felt guiltless after explaining her actions." ( ấy cảm thấy vô tội sau khi giải thích hành động của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "In his heart, he believed he was guiltless, despite the accusations against him." (Trong lòng anh ấy, anh ấy tin rằng mình vô tội, bất chấp những cáo buộc chống lại mình.)
  3. Sử dụng trong văn cảnh pháp :

    • "The jury found the defendant guiltless of all charges." (Bồi thẩm đoàn đã xác định bị cáo vô tội đối với tất cả các cáo buộc.)
Các biến thể của từ:
  • Guilt (danh từ): cảm giác tội lỗi.
  • Guilty (tính từ): cảm thấy tội lỗi, tội.
  • Guiltiness (danh từ): tình trạng cảm thấy tội lỗi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innocent: vô tội, không tội.
  • Blameless: không thể bị đổ lỗi, không trách nhiệm về điều sai trái.
  • Unblemished: không vết thương, trong sạch, không bị tổn hại.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To have a clear conscience: lương tâm trong sạch, không cảm thấy tội lỗi.
  • To wash one's hands of something: từ bỏ trách nhiệm, không muốn liên quan đến một vấn đề nào đó.
Kết luận:

Từ "guiltless" rất hữu ích trong việc mô tả những người hoặc tình huống không tội lỗi hay trách nhiệm về điều xấu. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến pháp .

Adjective
  1. vô tội, trong sạch

Comments and discussion on the word "guiltless"