Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adenoidal
Jump to user comments
Adjective
  • nghe có vẻ như mũi bị bóp chặt, bị tắc
  • thuộc hoặc liên quan tới các mô bạch huyết
Related words
Comments and discussion on the word "adenoidal"