Characters remaining: 500/500
Translation

aerobic

Academic
Friendly

Từ "aerobic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "dựa trên, hoặc sử dụng các nguyên tắc của thể dục nhịp điệu" thường liên quan đến hoạt động thể chất cần oxy để duy trì. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết hơn về từ này.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Aerobic" có nghĩa hoạt động thể dục hoặc quá trình sinh học nào đó cần oxy. Trong thể dục, các bài tập aerobic giúp tăng cường sức bền cho tim phổi.
  2. dụ sử dụng:

    • Aerobic exercise: Bài tập thể dục nhịp điệu.
    • Aerobic dance: điệu thể dục nhịp điệu.
    • Aerobic fermentation: Sự lên men ưa khí, quá trình lên men cần oxy.
Biến thể cách sử dụng khác
  • Anaerobic: Từ này trái nghĩa với "aerobic", có nghĩa "không oxy" hoặc "phụ thuộc vào điều kiện không oxy".
    • Example: "Anaerobic exercises can help build muscle strength." (Các bài tập không cần oxy có thể giúp tăng cường sức mạnh bắp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cardio: Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể dục làm tăng nhịp tim cần oxy, gần giống với "aerobic".
    • Example: "I do cardio workouts to improve my heart health." (Tôi tập các bài tập cardio để cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "aerobic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe thể dục như:

Tóm tắt

Tóm lại, "aerobic" một từ quan trọng trong lĩnh vực thể dục, chỉ các hoạt động cần oxy để cải thiện sức khỏe tim mạch phổi. nhiều ứng dụng trong thể thao các hoạt động thể chất hàng ngày.

Adjective
  1. dựa trên, hoặc sử dụng các nguyên tắc của thể dục nhịp điệu; tăng cường hiệu quả hô hấp tuần hoàn
    • aerobic dance
      điệu thể dục nhịp điệu
  2. ưa khí, phụ thuộc vào khí oxy hoặc không khí
    • aerobic fermentation
      sự lên men ưa khí, sự lên men cần tới khí

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "aerobic"

Words Mentioning "aerobic"

Comments and discussion on the word "aerobic"