Jump to user comments
Adjective
- dựa trên, hoặc sử dụng các nguyên tắc của thể dục nhịp điệu; tăng cường hiệu quả hô hấp và tuần hoàn
- aerobic dance
vũ điệu thể dục nhịp điệu
- ưa khí, phụ thuộc vào khí oxy hoặc không khí
- aerobic fermentation
sự lên men ưa khí, sự lên men cần tới khí