Từ "affolé" trong tiếng Pháp là một tính từ mang nghĩa là "hốt hoảng" hoặc "hoảng loạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc một con vật khi họ cảm thấy sợ hãi hoặc bất an.
Cách sử dụng: "Affolé" thường được dùng để miêu tả tình trạng của con người hoặc động vật khi họ gặp phải một tình huống bất ngờ, đáng sợ hoặc căng thẳng. Ví dụ, khi một con vật nghe thấy tiếng động lớn, nó có thể trở nên "affolé" và chạy đi.
Biến thể: Từ "affolé" có thể được chia theo giới tính và số lượng:
Les animaux, affolés par le bruit, se mirent à courir.
Elle était affolée après avoir perdu son enfant dans la foule.
Le chien s'est mis à aboyer, affolé par la tempête.
Từ "affolé" là một từ hữu ích để diễn tả sự hoảng loạn trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách chia động từ và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau để có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.