Characters remaining: 500/500
Translation

effilé

Academic
Friendly

Từ "effilé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chủ yếu là "thon thả" hoặc "mảnh mai". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hình dáng thanh mảnh, gọn gàng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ liên quan đến từ này:

Định nghĩa sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Thon thả, mảnh mai: Dùng để mô tả những vật hoặc người dáng vẻ thanh lịch, không cồng kềnh.
  2. Thực vật học:

    • Mảnh: Dùng để mô tả các bộ phận của cây cối, như thân hoặc cành.
  3. Danh từ giống đực:

    • Tua tháo sợi: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc các đồ vật thiết kế đặc biệt.
  4. Nghĩa :

    • Áo sổ gấu (để tang): Đâymột cách sử dụng cổ, chỉ những loại áo thiết kế đặc biệt thường được mặc trong các dịp tang lễ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc mô tả nghệ thuật, "effilé" có thể được sử dụng để khắc họa sự tinh tế hoặc vẻ đẹp thanh thoát của một vật thể, như trong tranh hoặc điêu khắc.
    • Ví dụ: Les lignes effilées de cette sculpture lui donnent une allure aérienne. (Các đường nét thanh mảnh của bức tượng này mang lại cho vẻ đẹp nhẹ nhàng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Effiler: Động từ liên quan, có nghĩa là "làm mảnh, làm thon". Ví dụ: Elle a effilé ses cheveux. ( ấy đã làm thon tóc của mình.)
  • Effilée: Dạng nữ tính của tính từ "effilé".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mince: Cũng có nghĩa là "mảnh mai", nhưng thường chỉ về kích thước hơn là hình dáng.
  • Svelte: Từ này cũng chỉ sự thon thả, thường được sử dụng để mô tả người.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "effilé", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu diễn đạt như "avoir une silhouette effilée" (có một hình dáng thon thả).
Kết luận:

Từ "effilé" là một từ phong phú đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. thon
    • Taille effilée
      mình thon
  2. (thực vật học) mảnh
    • Tige effilée
      thân mảnh
danh từ giống đực
  1. tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)
  2. (từ , nghĩa ) áo sổ gấu (để tang)

Antonyms

Words Containing "effilé"

Comments and discussion on the word "effilé"