Characters remaining: 500/500
Translation

affouiller

Academic
Friendly

Từ "affouiller" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc về loại ngoại động từ. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích ý nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

"Affouiller" có nghĩa là "xói lở" hoặc "gây ra sự xói mòn" thường là do tác động của nước, như dòng chảy của sông hoặc biển. Khi nói đến "le courant affouille les rives", có thể hiểu là "dòng nước xói lở đôi bờ", tức là nước làm cho đấtbờ bị cuốn trôi đi.

Cách sử dụng
  1. Câu ví dụ đơn giản:

    • Le fleuve affouille les rives. (Dòng sông xói lở bờ.)
    • La mer affouille la plage. (Biển xói mòn bãi biển.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les tempêtes peuvent affouiller les côtes. (Bão có thể xói lở các bãi biển.)
    • L'érosion a affouillé le paysage au fil des ans. (Sự xói mòn đã làm thay đổi cảnh quan theo thời gian.)
Chú ý về biến thể

"Affouiller" có thể được chia theo các thì khác nhau như: - Présent: j'affouille, tu affouilles, il/elle affouille, nous affouillons, vous affouillez, ils/elles affouillent. - Passé composé: j'ai affouillé. - Imparfait: j'affouillais.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Éroder: xói mòn, từ này thường được dùng để chỉ sự xói mòn do gió hoặc nước nhưng không chỉ định riêng cho một nguồn nước cụ thể.
  • Creuser: đào, có thể sử dụng trong ngữ cảnh xói mòn nhưng thường có nghĩa là "đào" một cái gì đó ra.
Cụm từ idioms

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "affouiller", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sự thay đổi của cảnh quan do tự nhiên.

Kết luận

Từ "affouiller" là một từ hữu ích khi bạn muốn nói về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự xói mòn.

ngoại động từ
  1. xói lở
    • Le courant affouille les rives
      dòng nước xói lở đôi bờ

Words Mentioning "affouiller"

Comments and discussion on the word "affouiller"