Characters remaining: 500/500
Translation

agape

/ə'geip/
Academic
Friendly

Từ "agape" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: như một tính từ một phó từ. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa

Tính từ (Adjective): "Agape" có nghĩa miệng há hốc ra, thường được dùng để diễn tả trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc đến mức không nói nên lời.

2. dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The audience sat agape as the magician performed his final trick." (Khán giả ngồi há hốc mồm khi phù thủy biểu diễn trò cuối cùng của mình.)
  • Phó từ:

    • "She stood agape, unable to believe her eyes." ( đứng há hốc mồm, không thể tin vào mắt mình.)
3. Sử dụng nâng cao
  • "His mouth was agape with astonishment when he saw the size of the diamond." (Miệng anh ta há hốc ra kinh ngạc khi nhìn thấy kích thước của viên kim cương.)

  • "The children watched agape as the fireworks lit up the sky." (Bọn trẻ nhìn há hốc mồm khi pháo bông thắp sáng bầu trời.)

4. Biến thể của từ

"Agape" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Astonished: ngạc nhiên
  • Aghast: hoảng sợ, sửng sốt
  • Stunned: choáng váng
6. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Mouth agape: miệng há hốc ra
  • Agape with wonder: há hốc ra kinh ngạc
7. Các cách sử dụng khác

Mặc dù "agape" chủ yếu dùng để chỉ trạng thái ngạc nhiên, nhưng cũng có thể dùng trong các bối cảnh khác để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ, như sự kinh ngạc hoặc sốc.

tính từ & phó từ
  1. há hốc mồm ra ( kinh ngạc)
    • mouth agape with astonishment
      mồm há hốc ra kinh ngạc

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "agape"