Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
agape
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) (đùa cợt) bữa chén
  • (sử học) tôn giáo bữa ăn tập đoàn
Related search result for "agape"
Comments and discussion on the word "agape"