Characters remaining: 500/500
Translation

aggression

/ə'greʃn/
Academic
Friendly

Từ "aggression" trong tiếng Anh có nghĩa "sự xâm lược" hoặc "sự gây hấn". Đây một danh từ dùng để mô tả hành động tấn công, công kích hoặc những hành vi hung hãn nhằm vào một người hoặc một nhóm nào đó.

Cách sử dụng các biến thể của từ:
  1. Aggression (danh từ): Sự xâm lược, sự gây hấn.

    • dụ: "His aggression in the debate made everyone uncomfortable." (Sự gây hấn của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người không thoải mái.)
  2. Aggressive (tính từ): Hung hăng, quyết liệt.

    • dụ: "The aggressive dog barked loudly." (Con chó hung hăng sủa rất to.)
  3. Aggressively (trạng từ): Một cách hung hăng.

    • dụ: "She approached the situation aggressively." ( ấy tiếp cận tình huống một cách hung hăng.)
Các nghĩa khác nhau:
  • War of aggression: Cuộc chiến tranh xâm lược, chỉ những cuộc chiến một quốc gia tấn công một quốc gia khác không có lý do chính đáng.
  • Physical aggression: Sự xâm lược về thể xác, chỉ những hành động bạo lực như đánh đập hay hành hung.
  • Verbal aggression: Sự gây hấn bằng lời nói, như chửi bới hay chỉ trích.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hostility: Sự thù địch, có nghĩa cảm giác hoặc hành động không thân thiện.
  • Belligerence: Tình trạng hiếu chiến, có nghĩa sự hung hăng hoặc sẵn sàng chiến đấu.
  • Assault: Hành động tấn công, thường chỉ những hành động bạo lực.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Bite someone’s head off: Tranh cãi hoặc chỉ trích ai đó một cách tức giận.

    • dụ: "I just asked a simple question, and she bit my head off!" (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản, ấy đã phản ứng rất tức giận!)
  • Get in someone’s face: Gây sự hoặc làm phiền ai đó một cách đáng kể.

    • dụ: "He got in my face for no reason." (Anh ấy đã gây sự với tôi không có lý do .)
Tóm lại:

Từ "aggression" chủ yếu được dùng để mô tả hành động gây hấn hoặc tấn công, có thểmức độ cá nhân (như trong các mối quan hệ) hoặcquy mô lớn hơn (như trong chiến tranh).

danh từ
  1. sự xâm lược, cuộc xâm lược
    • war of aggression
      chiến tranh xâm lược
  2. sự công kích
  3. sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

Comments and discussion on the word "aggression"