Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
airain
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) đồng thau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn
    • L'airain tonne
      súng gầm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng
    • ciel d'airain
      trời khô hạn gay gắt
    • la loi d'airain
      tên do Lassalle đặt cho đạo luật hạn chế lương của công nhân đến mức tối thiểu sống được mà thôi
    • coeur d'airain
      xem coeur
Related search result for "airain"
Comments and discussion on the word "airain"