Từ "alienated" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) và có nghĩa là "bị xa lánh", "bị tách rời", hoặc "không được ưa thích". Khi một người cảm thấy alienated, họ cảm thấy không thuộc về đâu, không được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội nào đó.
Câu cơ bản: "After moving to a new city, I felt alienated from my old friends."
(Sau khi chuyển đến một thành phố mới, tôi cảm thấy bị xa lánh khỏi những người bạn cũ.)
Câu nâng cao: "In modern society, many individuals are alienated due to the rapid pace of life and technology."
(Trong xã hội hiện đại, nhiều cá nhân bị xa lánh do nhịp sống nhanh và công nghệ.)
Alienate (động từ): Là hành động làm cho ai đó cảm thấy bị xa lánh.
Ví dụ: "His rude comments alienated his colleagues." (Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm cho đồng nghiệp cảm thấy bị xa lánh.)
Alienation (danh từ): Là trạng thái hoặc quá trình bị xa lánh.
Ví dụ: "The alienation felt by many young people can lead to serious mental health issues." (Cảm giác xa lánh của nhiều người trẻ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.)
Feel like an outsider: Cảm thấy như một người ngoài cuộc.
Out of touch: Không còn liên lạc hoặc không hiểu biết về điều gì.
Từ "alienated" rất quan trọng trong việc mô tả cảm xúc của con người trong xã hội hiện đại. Khi bạn sử dụng từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt.