Characters remaining: 500/500
Translation

alienated

Academic
Friendly

Từ "alienated" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị xa lánh", "bị tách rời", hoặc "không được ưa thích". Khi một người cảm thấy alienated, họ cảm thấy không thuộc về đâu, không được chấp nhận trong một nhóm hoặc xã hội nào đó.

Giải thích đơn giản:
  • Alienated: cảm giác hoặc trạng thái một người không cảm thấy được kết nối hay chấp nhận trong một môi trường nào đó. Họ có thể cảm thấy cô đơn, lạc lõng hoặc không ai để chia sẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "After moving to a new city, I felt alienated from my old friends."
    (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, tôi cảm thấy bị xa lánh khỏi những người bạn cũ.)

  2. Câu nâng cao: "In modern society, many individuals are alienated due to the rapid pace of life and technology."
    (Trong xã hội hiện đại, nhiều cá nhân bị xa lánh do nhịp sống nhanh công nghệ.)

Biến thể của từ:
  • Alienate (động từ): hành động làm cho ai đó cảm thấy bị xa lánh.
    dụ: "His rude comments alienated his colleagues." (Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm cho đồng nghiệp cảm thấy bị xa lánh.)

  • Alienation (danh từ): trạng thái hoặc quá trình bị xa lánh.
    dụ: "The alienation felt by many young people can lead to serious mental health issues." (Cảm giác xa lánh của nhiều người trẻ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Isolated: Tách biệt, cô lập.
  • Estranged: Bị xa cách, không còn gần gũi.
  • Disaffected: Không hài lòng, cảm giác không được chấp nhận.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Feel like an outsider: Cảm thấy như một người ngoài cuộc.

    • dụ: "At the party, I felt like an outsider because I didn't know anyone."
  • Out of touch: Không còn liên lạc hoặc không hiểu biết về điều .

    • dụ: "He has been out of touch with his old friends since he moved abroad."
Kết luận:

Từ "alienated" rất quan trọng trong việc mô tả cảm xúc của con người trong xã hội hiện đại. Khi bạn sử dụng từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh cảm xúc bạn muốn truyền đạt.

Adjective
  1. bị làm cho không được ưa thích, bị xa lánh
  2. bị mất phương hướng
    • We live in an age of rootless alienated people.
      Chúng tôi sống trong thời kỳ của những con người sống vất vưởng mất phương hướng.

Comments and discussion on the word "alienated"