Characters remaining: 500/500
Translation

allène

Academic
Friendly

Từ "allène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) thuộc lĩnh vực hóa học. được dịch sang tiếng Việt là "alen" hay "propađien".

Định nghĩa:Allènemột hợp chất hữu cơ cấu trúc đặc biệt, trong đó có một nguyên tử carbon trung tâm liên kết với hai nguyên tử carbon khác. Allènecông thức phân tử là C3H4 được xemmột đồng phân của propylen.

Cách sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh hóa học: - Ví dụ: "L'allène est un composé insaturé qui présente une structure unique." (Allènemột hợp chất không bão hòa cấu trúc độc đáo.)

Biến thể: - Không nhiều biến thể cho từ "allène" nhưng trong hóa học, bạn sẽ gặp các đồng phân các loại hợp chất liên quan, chẳng hạn như "propyne" (propyne, một alkin) "propène" (propene, một alken).

Từ gần giống: - "Alkène" (alkene): Là các hydrocarbon không bão hòa ít nhất một liên kết đôi. - "Alcyne" (alkyne): Là các hydrocarbon không bão hòa ít nhất một liên kết ba.

Từ đồng nghĩa: - Trong ngữ cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa cụ thể cho "allène", nhưng bạn có thể thấy "composé insaturé" (hợp chất không bão hòa) được sử dụng để mô tả các loại hợp chất tương tự.

Idioms cụm động từ: - Không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan đến "allène" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong hóa học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "réaction chimique" (phản ứng hóa học) - "composition organique" (thành phần hữu cơ)

Lưu ý: - Khi học về "allène", bạn nên chú ý đến cách phát âm cũng như cấu trúc hóa học của để có thể phân biệt được với các hợp chất tương tự khác như alken hay alkyne.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) alen, propađien

Comments and discussion on the word "allène"