Characters remaining: 500/500
Translation

alun

Academic
Friendly

Từ "alun" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le alun) có nghĩa là "phèn". Phènmột hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, dược phẩm xửnước.

Định nghĩa cách sử dụng

1. Định nghĩa: - Alun (phèn): Là một loại muốicông thức hóa học là KAl(SO₄)₂·12H₂O. Phèn thường được biết đến với đặc tính làm đông tụ kháng khuẩn.

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể từ:

    • "Alun" thường không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa nhưng có thể đi kèm với các tính từ để chỉ ra tính chất của , ví dụ như "alun cristallisé" (phèn tinh thể).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngành y tế, "alun" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm chứa phèn dùng trong điều trị vết thương: "Les solutions contenant de l'alun sont parfois utilisées pour désinfecter les blessures." (Các dung dịch chứa phèn đôi khi được sử dụng để khử trùng vết thương.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Sulphate" (sulfat): Là một loại muối khác cũng trong hóa học nhưng không giống hẳn với phèn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Phèn nhôm" (phèn nhôm kali): Một dạng khác của phèn.
Idioms cụm động từ

Hiện không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "alun" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, có thể tham khảo một số cách diễn đạt liên quan đến tính chất của phèn (như kháng khuẩn) trong thực tế.

Kết luận

Tóm lại, "alun" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học với nhiều ứng dụng thực tiễn.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) phèn

Comments and discussion on the word "alun"