Characters remaining: 500/500
Translation

all-round

/'ɔ:l'raund/
Academic
Friendly

Từ "all-round" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "toàn diện" hoặc "toàn năng". thường được dùng để mô tả một người hoặc một điều đó nhiều khả năng hoặc năng lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Định nghĩa
  1. Toàn diện: Được sử dụng để chỉ một người hoặc một sự vật khả năng, năng lực, hoặc kiến thứcnhiều lĩnh vực khác nhau.
  2. Toàn năng: Dùng để chỉ một người có thể làm tốt nhiều việc khác nhau.
dụ sử dụng
  1. All-round development: "Sự phát triển toàn diện" - đề cập đến việc phát triểnnhiều khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như thể chất, tinh thần, xã hội.

    • Example: "The school focuses on all-round development of students." (Trường học chú trọng vào sự phát triển toàn diện của học sinh.)
  2. An all-round man: "Người toàn năng" - một người nhiều kỹ năng có thể làm tốt nhiều công việc khác nhau.

    • Example: "He is an all-round man; he can cook, fix cars, and play multiple musical instruments." (Anh ấy một người toàn năng; anh ấy có thể nấu ăn, sửa xe chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • All-rounder: Danh từ chỉ một người năng lực hoặc kỹ năng đa dạng, thường dùng trong thể thao.

    • Example: "He is a great all-rounder in cricket." (Anh ấy một tay chơi cricket toàn diện.)
  • All-rounded: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả một người hoặc điều đó sự phát triển tốt trong nhiều lĩnh vực, nhưng không phổ biến bằng "all-round".

    • Example: "She has an all-rounded education that covers various subjects." ( ấy một nền giáo dục toàn diện bao gồm nhiều môn học khác nhau.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Versatile: khả năng làm nhiều việc khác nhau, thích ứng với nhiều tình huống.

    • Example: "He is a versatile artist who works in painting, sculpture, and digital media." (Anh ấy một nghệ sĩ đa năng làm việc trong hội họa, điêu khắc truyền thông kỹ thuật số.)
  • Multitalented: nhiều tài năng.

    • Example: "She is a multitalented performer, excelling in singing, acting, and dancing." ( ấy một nghệ sĩ đa tài, xuất sắc trong ca hát, diễn xuất nhảy múa.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "all-round", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ với ý nghĩa tương tự như "jack of all trades" (người thợ cả, người nhiều nghề) để diễn tả một người nhiều kỹ năng.

Tóm lại

Từ "all-round" rất hữu ích trong việc mô tả sự đa dạng khả năng toàn diện của một người hay một sự vật.

tính từ
  1. toàn diện, toàn năng
    • all-round development
      sự phát triển toàn diện
    • an all-round man
      người toàn năng

Similar Words

Words Containing "all-round"

Comments and discussion on the word "all-round"