Từ "alleviatory" trong tiếng Anh mang nghĩa là "giúp giảm bớt" hoặc "làm dịu đi". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều hoặc hành động có khả năng làm giảm bớt sự đau đớn, căng thẳng hay khó chịu.
Định nghĩa:
Alleviatory (tính từ): Có khả năng làm giảm bớt hoặc làm dịu đi một tình trạng khó chịu, như nỗi đau, stress, hoặc lo âu.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Alleviate (động từ): Làm giảm bớt, làm dịu. Ví dụ: "The new policy aims to alleviate poverty in the region."
Alleviation (danh từ): Sự giảm bớt. Ví dụ: "The alleviation of suffering is a primary goal of humanitarian efforts."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mitigatory: Có tác dụng làm giảm bớt (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế).
Soothing: Làm dịu, thư giãn (thường dùng để chỉ âm thanh, nhạc, hoặc hành động).
Pacifying: Làm bình tĩnh, làm giảm sự tức giận hoặc lo lắng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Ease the pain: Giảm bớt nỗi đau.
Take the edge off: Giảm bớt sự khó chịu hoặc căng thẳng.
Calming effect: Tác dụng làm dịu.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Alleviatory" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội. Nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong văn viết chính thức hoặc y học.