Characters remaining: 500/500
Translation

alleviatory

Academic
Friendly

Từ "alleviatory" trong tiếng Anh mang nghĩa "giúp giảm bớt" hoặc "làm dịu đi". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả những điều hoặc hành động khả năng làm giảm bớt sự đau đớn, căng thẳng hay khó chịu.

Định nghĩa:
  • Alleviatory (tính từ): khả năng làm giảm bớt hoặc làm dịu đi một tình trạng khó chịu, như nỗi đau, stress, hoặc lo âu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • The doctor prescribed an alleviatory medication to help with the patient's pain.
    • (Bác sĩ đã đơn thuốc giúp giảm đau cho bệnh nhân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Many people find that meditation has an alleviatory effect on their anxiety.
    • (Nhiều người nhận thấy rằng thiền tác dụng làm giảm lo âu của họ.)
Biến thể của từ:
  • Alleviate (động từ): Làm giảm bớt, làm dịu. dụ: "The new policy aims to alleviate poverty in the region."
  • Alleviation (danh từ): Sự giảm bớt. dụ: "The alleviation of suffering is a primary goal of humanitarian efforts."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mitigatory: tác dụng làm giảm bớt (thường dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc y tế).
  • Soothing: Làm dịu, thư giãn (thường dùng để chỉ âm thanh, nhạc, hoặc hành động).
  • Pacifying: Làm bình tĩnh, làm giảm sự tức giận hoặc lo lắng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Ease the pain: Giảm bớt nỗi đau.
  • Take the edge off: Giảm bớt sự khó chịu hoặc căng thẳng.
  • Calming effect: Tác dụng làm dịu.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Alleviatory" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong văn viết chính thức hoặc y học.

Comments and discussion on the word "alleviatory"