Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alterative
/'ɔ:ltərətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • làm thay đổi, làm biến đổi
danh từ
  • (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
  • phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
Related words
Related search result for "alterative"
Comments and discussion on the word "alterative"