Characters remaining: 500/500
Translation

healing

/'hi:liɳ/
Academic
Friendly

Từ "healing" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chữa bệnh" hoặc "hồi phục". thường được sử dụng để chỉ những quá trình hoặc phương pháp giúp cơ thể hoặc tâm hồn phục hồi sức khỏe sau khi bị tổn thương hoặc bị bệnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Healing" miêu tả một quá trình hoặc trạng thái một vết thương, bệnh tật hoặc cảm xúc được cải thiện hoặc phục hồi.

    • dụ:
  2. Biến thể:

    • Danh từ: heal (chữa lành), healing (sự chữa lành).
    • Động từ: heal (chữa lành).
    • Tính từ: healing ( khả năng chữa lành).
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The doctor applied a healing ointment to the cut." (Bác sĩ đã bôi thuốc mỡ chữa lành lên vết cắt.)
  • Câu nâng cao:

    • "The healing power of nature can have a profound effect on our well-being." (Sức mạnh chữa lành của thiên nhiên có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Curative (chữa bệnh).
    • Restorative (khôi phục).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Therapeutic (liệu pháp, chữa trị).
Idioms Phrasal verbs:
  • Idiom:

    • "Time heals all wounds" (Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương) - nghĩa sau một thời gian, những nỗi đau sẽ giảm bớt.
  • Phrasal verb:

    • "Heal up" (hồi phục, lành lại) - dụ: "It took a few weeks for the cut to heal up." (Mất vài tuần để vết cắt lành lại.)
Kết luận:

Từ "healing" không chỉ dừng lạiviệc chữa trị các vết thương vật còn có thể áp dụng cho sự hồi phục về tinh thần, cảm xúc.

tính từ
  1. để chữa bệnh, để chữa vết thương
    • healing ointments
      thuốc mỡ rịt vết thương
  2. đang lành lại, đang lên da non (vết thương)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "healing"

Comments and discussion on the word "healing"