Từ "amical" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "thân tình", "thân thiết" hay "hữu nghị". Từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân mà có sự gần gũi, thân thiện và tôn trọng lẫn nhau.
Cách sử dụng và ví dụ:
Exemple: Nos relations sont amicales. (Mối quan hệ của chúng tôi thật thân tình.)
Ở đây, "amicales" được dùng để chỉ mối quan hệ gần gũi, không có sự căng thẳng hay xung đột.
Exemple: Nous avons créé une association amicale. (Chúng tôi đã thành lập một hội ái hữu.)
"Association amicale" ám chỉ một tổ chức được thành lập với mục tiêu thúc đẩy tình bạn và sự kết nối giữa các thành viên.
Các biến thể của từ:
Amicalement: Trạng từ có nghĩa là "thân tình" hoặc "thân ái". Ví dụ: Amicalement vôtre. (Thân ái gửi đến bạn.)
Un ami: Danh từ chỉ một người bạn, từ này có liên quan chặt chẽ đến "amical".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Amitié: Danh từ có nghĩa là "tình bạn".
Chaleureux: Tính từ có nghĩa là "nồng nhiệt", cũng mang ý nghĩa thân thiện nhưng có phần ấm áp hơn.
Sympathique: Tính từ mang nghĩa "thân thiện", nhưng thường được dùng để chỉ một người dễ gần, dễ mến.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être en bons termes: Có nghĩa là "ở trong mối quan hệ tốt". Ví dụ: Nous sommes en bons termes. (Chúng tôi có mối quan hệ tốt.)
Avoir un bon esprit d'équipe: Có nghĩa là "có tinh thần đồng đội tốt". Điều này cũng thể hiện sự thân tình và hợp tác trong nhóm.