Từ "amitié" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tình bạn". Nó diễn tả mối quan hệ thân thiết, gắn bó giữa những người bạn, không chỉ dựa trên sự quen biết mà còn trên sự hiểu biết, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
Tình bạn: "L'amitié est un lien précieux." (Tình bạn là một mối liên kết quý giá.)
Kết bạn: "Je me lie d'amitié avec elle." (Tôi kết bạn với cô ấy.)
Tình đồng chí: "La camaraderie mène à l'amitié." (Tình đồng chí dẫn đến tình bạn.)
Sự giao hảo: "L'amitié entre nos deux pays est importante." (Sự giao hảo giữa hai nước chúng ta là quan trọng.)
Cử chỉ vồn vã: "Il m'a fait mille amitiés." (Anh ấy hết sức vồn vã với tôi.) Câu này thể hiện sự quan tâm và tình cảm của một người bạn với người bạn khác.
Gửi lời hỏi thăm: "Mes amitiés à votre mari." (Cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà.) Câu này thường được sử dụng khi bạn muốn gửi lời thăm hỏi đến một người không có mặt.
Camaraderie: Từ này có nghĩa là "tình đồng chí" và thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa những người có chung sở thích hoặc mục tiêu.
Complicité: Nghĩa là "tình bạn thân thiết", thường ám chỉ đến sự hiểu biết sâu sắc và gắn bó giữa hai người.
Se lier d'amitié: Kết bạn với ai đó. Ví dụ: "Il se lie d'amitié avec ses voisins." (Anh ấy kết bạn với hàng xóm của mình.)
Faites-moi l'amitié de...: Câu này có thể dịch là "Anh làm ơn giúp tôi...". Ví dụ: "Faites-moi l'amitié de ne pas parler de cela." (Làm ơn đừng nói về điều đó.)
Ngoài nghĩa cơ bản là tình bạn, "amitié" còn có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn như tình hữu nghị giữa các quốc gia, hoặc các mối quan hệ xã hội khác.
Từ "amitié" không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ tình bạn, mà còn mang trong mình nhiều sắc thái và cảm xúc khác nhau.