Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for an in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
thanh tra
thanh trừng
thanh vân
thanh vắng
thành danh
tháp canh
thân danh
thênh thang
thạch anh
thế gian
thế giới quan
thời gian
thời trang
thiên can
thiều quang
thu thanh
tiêu tan
tiếng vang
tiểu ban
tiểu bang
toan
toan tính
toang hoác
trang
trang điểm
trang bị
trang hoàng
trang nghiêm
trang sức
trang trí
trang trọng
tranh
tranh đua
tranh cãi
tranh cử
tranh luận
tranh thủ
tràng giang đại hải
trái xoan
trấn an
trần gian
trứ danh
trực quan
trống canh
trung gian
truyền thanh
tương quan
u ran
uốn quanh
uy danh
van
van nài
van xin
vang
vang lừng
vàng anh
vòm canh
vòng quanh
vô danh
vẻ vang
vinh quang
vu oan
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xà lan
xe tang
xi lanh
xoay quanh
xướng danh
xưng danh
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last