Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. an
1. yên tĩnh, yên lành
2. làm yên lòng
3. an toàn
4. dự định
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 宀 (miên)


2. an
yên cương ngựa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)


3. an
yên cương ngựa
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 革 (cách)


4. an
màu đỏ sẫm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 殳 (thù)


5. an
(xem: an a 媕婀)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


6. an
khí amôniac (công thức hoá học: NH3)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 气 (khí)


7. an
amoni (hoá học)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


8. an
amoni (hoá học)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


9. an
cây an
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)