Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. an
cây an
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


2. án
1. cái bàn dài
2. bản án
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)