Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
animalize
/'æniməlaiz/ Cách viết khác : (animalise) /'æniməlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • động vật hoá
  • làm cho có tính thú
  • hoá thành nhục dục
Related words
Related search result for "animalize"
Comments and discussion on the word "animalize"