Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annone
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • na (cây, quả)
  • (sử học) thu hoạch hằng năm
  • sự nhập kho lúa mì
  • thuế hiện vật
    • Anone
Related search result for "annone"
Comments and discussion on the word "annone"