Từ "antecedence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tình trạng ở trước, quyền được trước hoặc quyền ưu tiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một điều gì đó (như một sự kiện, một ý tưởng, hoặc một đối tượng) xảy ra trước một điều khác.
Cơ bản:
Nâng cao:
Ngữ cảnh thiên văn học:
Từ "antecedence" không có nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ với nghĩa tương tự: - "Take precedence over": Nghĩa là có quyền ưu tiên hơn một điều gì đó khác. - "Set the stage for": Tạo điều kiện cho một sự kiện hoặc tình huống diễn ra sau đó.
"Antecedence" là một từ có nghĩa quan trọng trong việc chỉ ra thứ tự hoặc quyền ưu tiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.