Characters remaining: 500/500
Translation

antecedence

/,ænti'si:dəns/
Academic
Friendly

Từ "antecedence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạngtrước, quyền được trước hoặc quyền ưu tiên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh một điều đó (như một sự kiện, một ý tưởng, hoặc một đối tượng) xảy ra trước một điều khác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tình trạngtrước: Khi một sự kiện hoặc một đối tượng xuất hiện trước một sự kiện hoặc đối tượng khác.
  2. Quyền ưu tiên: Trong một số ngữ cảnh, antecedence có thể đề cập đến quyền được ưu tiên trong một tình huống nào đó.
  3. Thiên văn học: Trong ngữ cảnh thiên văn học, từ này có thể liên quan đến các hiện tượng sao chổi hoặc sự kiện thiên văn xảy ra trước các hiện tượng khác.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The antecedence of the first civilization laid the groundwork for future societies." (Tình trạngtrước của nền văn minh đầu tiên đã tạo nền tảng cho các xã hội tương lai.)
  2. Nâng cao:

    • "In legal terms, the antecedence of a contract can determine its validity." (Trong các điều khoản pháp , quyền ưu tiên của một hợp đồng có thể xác định tính hợp lệ của .)
  3. Ngữ cảnh thiên văn học:

    • "The antecedence of the comet's appearance was observed by ancient astronomers." (Sự xuất hiện trước của sao chổi đã được các nhà thiên văn học cổ đại quan sát.)
Biến thể:
  • Antecedent (danh từ): Từ này có nghĩa một điều đó xảy ra trước một điều khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp ( dụ: "In the sentence 'The dog that barked is mine,' 'the dog' is the antecedent of 'that.'").
Từ gần giống:
  • Precedence: Cũng có nghĩa quyền ưu tiên, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thứ tự hoặc tôn trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Priority: Quyền ưu tiên.
  • Preceding: Đến trước, tương tự như antecedent nhưng thường được dùng như tính từ.
Idioms Phrasal verbs:

Từ "antecedence" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ với nghĩa tương tự: - "Take precedence over": Nghĩa quyền ưu tiên hơn một điều đó khác. - "Set the stage for": Tạo điều kiện cho một sự kiện hoặc tình huống diễn ra sau đó.

Tổng kết:

"Antecedence" một từ có nghĩa quan trọng trong việc chỉ ra thứ tự hoặc quyền ưu tiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tình trạngtrước
  2. quyềntrước, quyền được trước, quyền ưu tiên
  3. (thiên văn học) sự đi ngược

Comments and discussion on the word "antecedence"