Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
precedence
/pri:'si:dəns/
Jump to user comments
danh từ
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
địa vị cao hơn, địa vị trên
to take precedence of
được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
Related words
Synonyms:
precession
precedency
priority
antecedence
antecedency
anteriority
Antonyms:
posteriority
subsequentness
subsequence
Related search result for
"precedence"
Words pronounced/spelled similarly to
"precedence"
:
precedence
preceding
presidency
Words contain
"precedence"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngôi thứ
rượu cần
Comments and discussion on the word
"precedence"