Characters remaining: 500/500
Translation

posteriority

/pɔs,tiəri'ɔriti/
Academic
Friendly

Từ "posteriority" trong tiếng Anh có nghĩa "tính chấtsau" hoặc "tính chất đến sau". Đây một danh từ, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh triết học, thời gian, hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến thứ tự hoặc sự phát triển.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Posteriority" chỉ một thứ đó xảy ra sau một sự kiện khác, có thể liên quan đến thứ tự thời gian hoặc sự phát triển của ý tưởng.
  2. Cách sử dụng:

    • "Posteriority" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc học thuật.
dụ:
  • Câu cơ bản:

    • "The posteriority of the new theory was evident after further research was conducted." (Tính chất đến sau của lý thuyết mới trở nên rõ ràng sau khi nghiên cứu thêm được thực hiện.)
  • Câu nâng cao:

    • "In philosophical discussions, the concept of posteriority often challenges the notions of causality and precedence." (Trong các cuộc thảo luận triết học, khái niệm về tính chất đến sau thường thách thức các quan niệm về nguyên nhân sự ưu tiên.)
Biến thể của từ:
  • Từ "posterior" (tính từ) có nghĩa "thuộc về sau", có thể dùng để mô tả một cái đó xảy ra sau hoặcvị trí phía sau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Subsequent" (tiếp theo)
    • "Later" (sau đó)
  • Từ gần giống:

    • "Precedence" (sự ưu tiên) - có thể được sử dụng để mô tả điều đó xảy ra trước một sự kiện khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "posteriority", bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • "In retrospect" (nhìn lại quá khứ) - có thể sử dụng để nói về việc hiểu hơn về một sự kiện sau khi đã xảy ra.
Tóm tắt:

"Posteriority" một từ có nghĩa "tính chất đến sau", thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu triết học. Bạn có thể gặp từ này trong các văn bản học thuật hoặc khi thảo luận về thời gian thứ tự.

danh từ
  1. tính chấtsau, tính chất đến sau

Comments and discussion on the word "posteriority"