Characters remaining: 500/500
Translation

approché

Academic
Friendly

Từ "approché" trong tiếng Phápquá khứ phân từ của động từ "approcher," có nghĩa là "gần đúng" hoặc "xấp xỉ." Từ này thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó không hoàn toàn chính xác, nhưng gần giống hoặc gần với một giá trị, số liệu hoặc tình huống nào đó.

Các cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học:

    • Ví dụ: "La réponse approchée est 3,14." (Câu trả lời gần đúng là 3,14.)
    • đây, "approchée" được dùng để chỉ rằng giá trị 3,14 là một xấp xỉ cho số pi.
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình cảm:

    • Ví dụ: "Son comportement approché celui d'un enfant." (Hành vi của anh ấy gần giống với một đứa trẻ.)
    • Sử dụngđây để chỉ rằng cách cư xử của ai đó có thể không hoàn toàn trẻ con nhưng những điểm tương đồng.
  3. Trong ngữ cảnh thời gian:

    • Ví dụ: "Nous sommes approchés de l'heure du rendez-vous." (Chúng ta đã gần đến giờ hẹn.)
    • đây, "approchés" diễn tả rằng thời gian hẹn gần kề.
Các biến thể của từ
  • Approcher: Động từ nguyên thể, nghĩa là "tiến gần" hay "đến gần."
  • Approche: Danh từ, có nghĩa là "sự tiếp cận" hay "cách tiếp cận."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Proche: Tính từ có nghĩa là "gần" (về khoảng cách hoặc mối quan hệ).
  • Évalué: Tính từ có nghĩa là "được đánh giá," cũng có thể mang nghĩa gần đúng trong một vài ngữ cảnh.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • S'approcher de: Cụm động từ có nghĩa là "tiến gần đến."

    • Ví dụ: "Il s'est approché de la vérité." (Anh ấy đã tiến gần đến sự thật.)
  • À peu près: Một cụm từ nghĩa là "hầu như" hoặc "khoảng chừng."

    • Ví dụ: "J'ai à peu près fini." (Tôi đã gần như hoàn thành.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "approché," cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này thường không được sử dụng trong những trường hợp cần độ chính xác cao, thường chỉ để nhấn mạnh rằng một cái gì đó không hoàn toàn chính xác nhưng vẫn giá trị tham khảo.

tính từ
  1. gần đúng, xấp xỉ

Similar Spellings

Words Mentioning "approché"

Comments and discussion on the word "approché"