Characters remaining: 500/500
Translation

aptness

/'æptnis/
Academic
Friendly

Từ "aptness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thích hợp, sự đúng chỗ hoặc sự đúng lúc. thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc khả năng của một người hoặc một vật trong việc phù hợp với một hoàn cảnh hoặc nhiệm vụ nào đó.

Định nghĩa:
  • Aptness: Tính thích hợp, khả năng phù hợp với một tình huống hoặc nhiệm vụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her aptness for mathematics is remarkable."
    • (Khả năng thích hợp của ấy với môn toán thật đáng chú ý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The aptness of his remarks during the meeting highlighted his understanding of the issue."
    • (Sự thích hợp của những nhận xét của anh ấy trong cuộc họp đã làm nổi bật sự hiểu biết của anh về vấn đề này.)
Biến thể của từ:
  • Apt (tính từ): Thích hợp, khả năng hoặc thiên hướng làm điều đó.

    • dụ: "She is apt to forget names." ( ấy xu hướng quên tên.)
  • Aptitude (danh từ): Khả năng tự nhiên hoặc thiên bẩm trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "He has a natural aptitude for music." (Anh ấy khả năng bẩm sinh với âm nhạc.)
Từ gần giống:
  • Suitability: Sự thích hợp, phù hợp với một mục đích hoặc tình huống.
  • Relevance: Sự liên quan, phù hợp với một chủ đề hoặc vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
  • Fitness: Tính phù hợp, khả năng thích hợp với một điều đó.
  • Appropriateness: Tính thích hợp, hợp trong một ngữ cảnh nhất định.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Fit the bill": Phù hợp với yêu cầu hoặc tiêu chí.
    • dụ: "He fits the bill for the job perfectly." (Anh ấy phù hợp hoàn hảo cho công việc này.)
Tóm lại:

"Aptness" chỉ ra sự phù hợp khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau. có thể được sử dụng để nói về sự phù hợp của một người với công việc, khả năng của một vật dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc sự đúng lúc trong hành động.

danh từ
  1. (như) aptitude
  2. sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng

Synonyms

Words Containing "aptness"

Comments and discussion on the word "aptness"