Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
araser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kiến trúc) xây mặt phẳng (bức tường)
  • (địa chất, địa lý) san phẳng (địa hình)
Related search result for "araser"
Comments and discussion on the word "araser"