Characters remaining: 500/500
Translation

araser

Academic
Friendly

Từ "araser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "san phẳng" hoặc "xây mặt phẳng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, địa chất địa lý.

Giải thích nghĩa:
  1. Kiến trúc: "Araser" có thể được hiểuviệc làm cho một bức tường hoặc một cấu trúc nào đó trở nên phẳng, nghĩaloại bỏ những phần không đều, không bằng phẳng trên bề mặt.

  2. Địa chất/Địa: Trong ngữ cảnh này, "araser" có nghĩasan phẳng một khu vực địa hình, tức là làm cho một vùng đất trở nên bằng phẳng, loại bỏ các chướng ngại vật như đồi, núi.

Ví dụ sử dụng:
  • Kiến trúc:

    • "Le constructeur a décidé d'araser le mur pour le rendre plus esthétique." (Nhà thầu đã quyết định san phẳng bức tường để làm cho trở nên thẩm mỹ hơn.)
  • Địa:

    • "Le projet de construction nécessite d'araser le terrain avant de commencer." (Dự án xây dựng cần phải san phẳng khu đất trước khi bắt đầu.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ liên quan: "arase" (sự san phẳng), "araseur" (người thực hiện việc san phẳng).
  • Phân biệt: "Araser" thường chỉ hành động san phẳng, trong khi từ "niveler" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một bề mặt bằng phẳng, nhưng thường liên quan đến việc điều chỉnh độ cao của một bề mặt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Niveler: có nghĩa là "điều chỉnh độ cao", thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng.
  • Aplanir: có nghĩa là "làm phẳng", cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "araser", nhưng khi nói về việc làm phẳng khu vực nào đó, người ta có thể nghe "mettre à plat" (đặt xuống phẳng) trong một số ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. (kiến trúc) xây mặt phẳng (bức tường)
  2. (địa chất, địa lý) san phẳng (địa hình)

Comments and discussion on the word "araser"