Characters remaining: 500/500
Translation

argenterie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "argenterie" là một danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "bát đĩa bằng bạc" hoặc "đồ bạc". Đâytừ chỉ các vật dụng trong gia đình được làm từ bạc, thường dùng trong các bữa tiệc hoặc những dịp đặc biệt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Argenterie: Đồ dùng, dụng cụ ăn uống, trang trí được làm từ bạc. Chúng có thể bao gồm thìa, nĩa, dao, đĩa, ly, các vật dụng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. J'ai hérité de l'argenterie de ma grand-mère.
    (Tôi đã thừa kế đồ bạc từ của tôi.)

  2. Pour le mariage, ils ont acheté une belle argenterie.
    (Để đám cưới, họ đã mua một bộ đồ bạc đẹp.)

Biến thể của từ:
  • Argent: Từ này có nghĩa là "bạc" hoặc "tiền". Ví dụ: "Il y a de l'argent dans le tiroir." ( tiền trong ngăn kéo.)
  • Argenté: Tính từ này có nghĩa là "được làm bằng bạc" hoặc "màu bạc". Ví dụ: "C'est un vase argenté." (Đómột cái bình màu bạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brocante: Chỉ một loại cửa hàng bán đồ cổ, có thể argenterie.
  • Vaisselle: Có nghĩa là "bát đĩa" nói chung, không nhất thiết phảibạc. Ví dụ: "La vaisselle est sur la table." (Bát đĩatrên bàn.)
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verb):
  • Không cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "argenterie", nhưng bạn có thể nghe nói đến "l'argenterie de famille", tức là "đồ bạc trong gia đình", chỉ những vật dụng giá trị ý nghĩa đặc biệt.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "argenterie", bạn cần chú ý rằng từ này thường gắn liền với các bữa tiệc sang trọng hoặc các dịp lễ hội. không phảiđồ dùng hàng ngày thường được bảo quản cẩn thận chỉ sử dụng trong những dịp đặc biệt.

danh từ giống cái
  1. bát đĩa bằng bạc, đồ bạc

Words Mentioning "argenterie"

Comments and discussion on the word "argenterie"