Characters remaining: 500/500
Translation

argenture

Academic
Friendly

Từ "argenture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự mạ bạc" hoặc "lớp bạc mạ". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, trang trí, hoặc thủ công mỹ nghệ để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc mạ bạc lên một bề mặt nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Argenture (danh từ giống cái):
    • Nghĩa 1: Quá trình mạ bạc (appliquer une couche d'argent sur un objet).
    • Nghĩa 2: Lớp bạc được áp dụng lên bề mặt (la couche d'argent qui est appliquée).
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • L'argenture de cette montre est très belle. (Lớp bạc của chiếc đồng hồ này rất đẹp.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans l'art de la joaillerie, l'argenture est une technique très appréciée pour embellir les pièces. (Trong nghệ thuật trang sức, mạ bạcmột kỹ thuật rất được ưa chuộng để làm đẹp các sản phẩm.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Argent: bạc (silver) - Từ này chỉ kim loại bạc, có thể liên quan đến "argenture" lớp bạc thường được làm từ kim loại bạc.
  • Métallisation: sự mạ kim loại (metallization) - Mặc dù không chỉ riêng bạc, nhưng cũng liên quan đến việc phủ một lớp kim loại lên bề mặt.
Các cụm từ idioms:
  • L’argenterie: đồ bạc (silverware) - Từ này chỉ các sản phẩm được làm từ bạc, có thể liên quan đến argenture trong việc trang trí.
  • Faire briller: làm cho sáng bóng - Có thể sử dụng để mô tả tác động của việc mạ bạc lên một bề mặt.
Chú ý khi sử dụng:
  • Từ "argenture" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như nghệ thuật, thiết kế, hoặc trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật chế tác.
  • Có thể phân biệt với từ "argent" khi "argent" chỉ kim loại bạc, trong khi "argenture" chỉ quá trình hoặc kết quả của việc áp dụng lớp bạc.
danh từ giống cái
  1. thuật mạ bạc
  2. lớp bạc mạ

Comments and discussion on the word "argenture"