Characters remaining: 500/500
Translation

aspiring

Academic
Friendly

Từ "aspiring" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa khao khát, mong muốn, hoặc nỗ lực để đạt được một điều đó, thường liên quan đến sự công nhận, tiến bộ hoặc thăng chức trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Aspiring" thường được dùng để miêu tả những người ước mơ lớn, muốn đạt được thành công trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao, hoặc kinh doanh.
  • Biến thể: Từ này có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ, dụ như "aspiring writer" (nhà văn khao khát), "aspiring musician" (nhạc khao khát).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is an aspiring actress." ( ấy một nữ diễn viên khao khát.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many aspiring entrepreneurs attend workshops to learn how to start their own businesses." (Nhiều doanh nhân khao khát tham gia các buổi hội thảo để học cách bắt đầu kinh doanh của riêng họ.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ambitious: Cũng có nghĩa khao khát thành công, nhưng có thể mang tính chất quyết đoán hơn. dụ: "He is an ambitious student." (Anh ấy một sinh viên tham vọng.)
  • Eager: Có nghĩa háo hức hoặc nhiệt tình, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự nghiệp. dụ: "She is eager to learn." ( ấy háo hức học hỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "aspiring" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành những cụm từ miêu tả nét hơn về ước mơ của người đó.
    • dụ: "aspiring chef" (đầu bếp khao khát), "aspiring scientist" (nhà khoa học khao khát).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Reach for the stars: Một thành ngữ có nghĩa cố gắng hết sức để đạt được ước mơ lớn. dụ: "Don't be afraid to reach for the stars!" (Đừng ngại ngần cố gắng đạt được những lớn lao!)
  • Climb the ladder: Một cụm từ có nghĩa tiến bộ trong sự nghiệp. dụ: "She is climbing the corporate ladder." ( ấy đang thăng tiến trong công ty.)
Kết luận:

Từ "aspiring" thể hiện sự khao khát nỗ lực để đạt được thành công, thường được sử dụng để miêu tả những người trẻ tuổi hoặc những người đang bắt đầu sự nghiệp trong một lĩnh vực nào đó.

Adjective
  1. khao khát, mong muốn, nỗ lực để được công nhận, tiến bộ, thăng chức

Comments and discussion on the word "aspiring"