Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assortment
/ə'sɔ:tmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
  • mặt hàng sắp xếp thành loại
  • sự làm cho hợp nhau
Comments and discussion on the word "assortment"