Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assumptive
/ə'sʌmptiv/
Jump to user comments
tính từ
  • được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
  • kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Related words
Comments and discussion on the word "assumptive"