Từ "acknowledged" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được công nhận" hoặc "được thừa nhận". Từ này thường được dùng để mô tả những điều hoặc người mà người khác đã công nhận hoặc thừa nhận về giá trị, phẩm chất, hoặc thành tích của họ.
Được công nhận, được thừa nhận:
Có thành tích nổi bật, được công nhận:
Lỗi lầm đã được biết đến:
Acknowledge (động từ): Thừa nhận, công nhận.
Acknowledgment (danh từ): Sự thừa nhận.
Acknowledge someone's efforts: Thừa nhận nỗ lực của ai đó.
Receive acknowledgment: Nhận sự công nhận.
Từ "acknowledged" thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc người mà mọi người đã công nhận về giá trị, thành tích hoặc sự hiện diện của họ.