Characters remaining: 500/500
Translation

acknowledged

Academic
Friendly

Từ "acknowledged" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được công nhận" hoặc "được thừa nhận". Từ này thường được dùng để mô tả những điều hoặc người người khác đã công nhận hoặc thừa nhận về giá trị, phẩm chất, hoặc thành tích của họ.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Được công nhận, được thừa nhận:

    • dụ: "He is the acknowledged leader of the community." (Anh ấy người lãnh đạo của cộng đồng được thừa nhận.)
    • Nghĩa: Người này đã được tất cả mọi người công nhận lãnh đạo.
  2. thành tích nổi bật, được công nhận:

    • dụ: "She is a woman of acknowledged accomplishments." ( ấy một người phụ nữ nhiều thành tích được công nhận.)
    • Nghĩa: ấy nhiều thành tựu mọi người đều biết công nhận.
  3. Lỗi lầm đã được biết đến:

    • dụ: "His acknowledged error was a learning experience." (Lỗi lầm đã được biết đến của anh ta một bài học.)
    • Nghĩa: Anh ta đã thừa nhận lỗi của mình điều đó giúp anh ta học hỏi.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Acknowledge (động từ): Thừa nhận, công nhận.

    • dụ: "I acknowledge my mistake." (Tôi thừa nhận lỗi của mình.)
  • Acknowledgment (danh từ): Sự thừa nhận.

    • dụ: "Her acknowledgment of the award was heartfelt." (Sự thừa nhận giải thưởng của ấy rất chân thành.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Recognized: Cũng có nghĩa được công nhận, nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự công nhận chính thức.
  • Accepted: Được chấp nhận, nhưng không nhất thiết phải sự công nhận về giá trị hay thành tích.
  • Confirmed: Xác nhận, thường dùng khi chứng cứ rõ ràng.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Acknowledge someone's efforts: Thừa nhận nỗ lực của ai đó.

    • dụ: "We should acknowledge her efforts in this project." (Chúng ta nên thừa nhận nỗ lực của ấy trong dự án này.)
  • Receive acknowledgment: Nhận sự công nhận.

    • dụ: "He finally received acknowledgment for his hard work." (Cuối cùng anh ấy đã nhận được sự công nhận cho công sức của mình.)
Tóm lại:

Từ "acknowledged" thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc người mọi người đã công nhận về giá trị, thành tích hoặc sự hiện diện của họ.

Adjective
  1. nói chung được chấp nhận, được chấp nhận rộng rãi
  2. được công nhận, thừa nhận
    • the acknowledged leader of the community
      người lãnh đạo của nhân dân được thừa nhận
    • a woman of acknowledged accomplishments
      một người phụ nữ nhiều thành tích được công nhận
    • his acknowledged error
      lỗi lầm đã được biết đến của anh ta

Comments and discussion on the word "acknowledged"