Characters remaining: 500/500
Translation

athématique

Academic
Friendly

Từ "athématique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ ngôn ngữ học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "athématique" có nghĩakhông nguyên âm chủ tố. Điều này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ âm ngữ nghĩa trong ngôn ngữ.

Định nghĩa
  • Athématique (tính từ): Không nguyên âm chủ tố, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "Les mots athématiques n'ont pas de voyelles comme base." (Các từ athématique không nguyên âm làm cơ sở.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài viết về ngữ âm, bạn có thể nói: "L'analyse des mots athématiques est essentielle pour comprendre la structure des langues." (Phân tích các từ athématiquerất quan trọng để hiểu cấu trúc của các ngôn ngữ.)
Biến thể của từ
  • Athématiquetừ gốc, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "thématique" ( nguyên âm chủ tố), nghĩaliên quan đến một chủ đề hoặc một đề tài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thématique: Liên quan đến chủ đề.
  • Aphématique: Đối lập với athématique, có nghĩa nguyên âm chủ tố.
Các cụm từ cách diễn đạt
  • Không nhiều idioms hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "athématique", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.
Tóm lại

Từ "athématique" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngôn ngữ học, chỉ những từ không nguyên âm chủ tố. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa ứng dụng của trong ngôn ngữ.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) không nguyên âm chủ tố

Comments and discussion on the word "athématique"