Characters remaining: 500/500
Translation

attention-getting

Academic
Friendly

Từ "attention-getting" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả những thứ khả năng thu hút sự chú ý của người khác. thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh, bài phát biểu, quảng cáo hoặc bất kỳ điều người nói hoặc người viết muốn gây ấn tượng hoặc làm cho người khác chú ý.

Định nghĩa đơn giản:

"Attention-getting" có nghĩa " khả năng thu hút sự chú ý" hoặc "bắt mắt".

dụ sử dụng:
  1. Quảng cáo: "The attention-getting advertisement made everyone stop and look."
    (Quảng cáo bắt mắt đã làm mọi người dừng lại nhìn.)

  2. Bài phát biểu: "She started her presentation with an attention-getting story."
    ( ấy bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một câu chuyện thu hút sự chú ý.)

  3. Hình ảnh: "The attention-getting colors of the painting caught my eye immediately."
    (Các màu sắc bắt mắt của bức tranh đã thu hút ánh nhìn của tôi ngay lập tức.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "attention-getting" để mô tả nhiều thứ khác nhau, từ phong cách thiết kế đến cách thể hiện ý tưởng trong một cuộc thảo luận.
  • dụ: "His attention-getting approach to problem-solving impressed the entire team." (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề thu hút sự chú ý của anh ấy đã gây ấn tượng với toàn đội.)
Biến thể từ gần giống:
  • Attention (sự chú ý): Danh từ, chỉ hành động hoặc trạng thái chú ý.
  • Get attention (thu hút sự chú ý): Cụm động từ, chỉ hành động làm cho người khác chú ý đến mình hoặc cái đó.
  • Eye-catching (bắt mắt): Tính từ, có nghĩa tương tự, dùng để chỉ cái đó thu hút ánh nhìn.
Từ đồng nghĩa:
  • Striking (nổi bật)
  • Noticeable (đáng chú ý)
  • Impressive (ấn tượng)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Draw attention to: Kéo sự chú ý đến cái đó.
  • Stand out: Nổi bật hơn so với những thứ khác.
Tổng kết:

"Attention-getting" một từ hữu ích trong việc mô tả những thứ sức hấp dẫn mạnh mẽ, giúp thu hút sự chú ý của người khác.

Adjective
  1. có thể thu hút sự chú ý, bắt mắt

Comments and discussion on the word "attention-getting"