Từ "conspicuous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dễ thấy", "rõ ràng", hoặc "đập ngay vào mắt". Khi một thứ gì đó là conspicuous, nó thu hút sự chú ý một cách tự nhiên. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Traffic signs should be conspicuous.
(Các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy để người dân chú ý.)
He is conspicuous for his bravery.
(Anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm của mình.)
The red dress made her conspicuous at the party.
(Chiếc váy đỏ làm cho cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.)
Conspicuously (phó từ): Một cách dễ thấy hoặc rõ ràng.
Ví dụ: She was conspicuously absent from the meeting.
(Cô ấy rõ ràng vắng mặt trong cuộc họp.)
Conspicuousness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm dễ thấy.
Ví dụ: The conspicuousness of the brand's logo helps it stand out in the market.
(Sự lồ lộ của logo thương hiệu giúp nó nổi bật trên thị trường.)
Từ "conspicuous" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả điều gì đó dễ thấy hoặc nổi bật.