Characters remaining: 500/500
Translation

conspicuous

/kən'spikjuəs/
Academic
Friendly

Từ "conspicuous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dễ thấy", "rõ ràng", hoặc "đập ngay vào mắt". Khi một thứ đó conspicuous, thu hút sự chú ý một cách tự nhiên. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Conspicuous: Dễ thấy, rõ ràng, lồ lộ, thường được dùng để miêu tả những thứ người khác dễ dàng nhận ra hoặc chú ý đến.
dụ sử dụng:
  1. Traffic signs should be conspicuous.
    (Các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy để người dân chú ý.)

  2. He is conspicuous for his bravery.
    (Anh ta được người ta để ý lòng dũng cảm của mình.)

  3. The red dress made her conspicuous at the party.
    (Chiếc váy đỏ làm cho ấy nổi bật tại bữa tiệc.)

Sử dụng nâng cao:
  • To make oneself conspicuous: Làm cho người khác chú ý đến bản thân mình, thường bằng cách thể hiện một cách đặc biệt hoặc khác biệt. dụ: He dressed in bright colors to make himself conspicuous at the event. (Anh ấy mặc đồ màu sáng để làm cho người khác chú ý đến mình tại sự kiện.)
Các biến thể:
  • Conspicuously (phó từ): Một cách dễ thấy hoặc rõ ràng.
    dụ: She was conspicuously absent from the meeting.
    ( ấy rõ ràng vắng mặt trong cuộc họp.)

  • Conspicuousness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm dễ thấy.
    dụ: The conspicuousness of the brand's logo helps it stand out in the market.
    (Sự lồ lộ của logo thương hiệu giúp nổi bật trên thị trường.)

Từ đồng nghĩa:
  • Noticeable: Dễ nhận thấy.
  • Obvious: Rõ ràng.
  • Apparent: Hiển nhiên.
  • Evident: Rõ ràng, hiển nhiên.
Từ gần giống:
  • Visible: Có thể nhìn thấy.
  • Prominent: Nổi bật, dễ chú ý đến nhưng có thể không lồ lộ như "conspicuous".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Stand out: Nổi bật hơn so với những thứ khác. dụ: His talent makes him stand out among his peers. (Tài năng của anh ấy làm cho anh nổi bật giữa những người khác.)
Tóm lại:

Từ "conspicuous" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả điều đó dễ thấy hoặc nổi bật.

tính từ
  1. dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
    • traffic sings should be conspicuous
      các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy
  2. làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý
    • he is conspicuous for his bravery
      anh ta được người ta để ý lòng dũng cảm
    • to make oneself conspicuous
      làm cho người ta để ý đến mình

Comments and discussion on the word "conspicuous"