Characters remaining: 500/500
Translation

appealing

/ə'pi:liɳ/
Academic
Friendly

Từ "appealing" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thu hút", "hấp dẫn" hoặc " sức lôi cuốn". Khi nói về một điều đó "appealing", chúng ta thường ám chỉ rằng sức hấp dẫn khiến người khác muốn chú ý hoặc thích thú.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa:

    • "Appealing" có thể được hiểu một cái đó có vẻ đẹp, quyến rũ, hoặc sức hấp dẫn khiến người khác cảm thấy thích thú hoặc muốn tìm hiểu thêm.
  • Cách sử dụng:

    • "Appealing" thường được sử dụng để mô tả vẻ bề ngoài, tính cách, hoặc cảm xúc một người hay một vật thể thể hiện.
  • dụ:

    • "The dessert looks very appealing." (Món tráng miệng trông rất hấp dẫn.)
    • "She has an appealing smile that brightens up the room." ( ấy một nụ cười quyến rũ khiến căn phòng trở nên sáng sủa hơn.)
    • "The movie has an appealing storyline that attracts many viewers." (Bộ phim cốt truyện hấp dẫn thu hút nhiều người xem.)
Biến thể của từ:
  • Appeal (danh từ): Sự hấp dẫn, sự cầu khẩn.

    • dụ: "The appeal of the vacation package was hard to resist." (Sự hấp dẫn của gói kỳ nghỉ thật khó để từ chối.)
  • Appealingly (trạng từ): Một cách hấp dẫn.

    • dụ: "She presented her ideas appealingly." ( ấy trình bày ý tưởng của mình một cách hấp dẫn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attractive: Hấp dẫn, thu hút.

    • dụ: "He has an attractive personality." (Anh ấy một tính cách hấp dẫn.)
  • Charming: Lôi cuốn, quyến rũ.

    • dụ: "The charming town drew tourists from all over." (Thị trấn quyến rũ đã thu hút du khách từ khắp nơi.)
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Make an appeal: Đưa ra một lời kêu gọi, yêu cầu.

    • dụ: "The organization made an appeal for donations." (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi quyên góp.)
  • Appeal to: Kêu gọi hoặc thu hút ai đó.

    • dụ: "The advertisement aims to appeal to young consumers." (Quảng cáo nhằm thu hút người tiêu dùng trẻ.)
Cách phân biệt:
  • "Appealing" thường được dùng để nói về vẻ bề ngoài hoặc cảm xúc, trong khi "attractive" có thể chỉ đơn giản về vẻ đẹp bên ngoài không nhất thiết liên quan đến cảm xúc.
  • "Charming" thường mang ý nghĩa quyến rũ hơn về tính cách, trong khi "appealing" có thể chỉ về một khía cạnh cụ thể nào đó.
tính từ
  1. van lơn, cầu khẩn
    • with an appealing look
      với vẻ cầu khẩn
    • an appealing gaze
      cái nhìn cầu khẩn
  2. cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
    • an appealing voice
      giọng nói thương tâm
  3. lôi cuốn, quyến rũ

Comments and discussion on the word "appealing"