Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catchy
/'kætʃi/
Jump to user comments
tính từ
  • hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  • dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
  • đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
    • a catchy question
      câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
  • từng hồi, từng cơn (gió)
Related words
Related search result for "catchy"
Comments and discussion on the word "catchy"