Characters remaining: 500/500
Translation

attribute

/'ætribju:t/
Academic
Friendly

Từ "attribute" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc tính" hoặc "đặc điểm" khi được sử dụng như một danh từ, có nghĩa "quy cho" hoặc "cho do" khi được sử dụng như một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cho từng cách sử dụng của từ này.

1. Danh từ (Noun)

Ý nghĩa: - "Attribute" dùng để chỉ một thuộc tính, đặc điểm hoặc phẩm chất của một người, vật hoặc ý tưởng.

2. Động từ (Verb)

Ý nghĩa: - Khi dùng như động từ, "attribute" có nghĩa quy cho, cho do hoặc cho rằng một điều đó nguyên nhân của một hiện tượng khác.

3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:
    • Danh từ: "attribution" (sự quy cho, sự thuộc về)
    • Tính từ: "attributable" (có thể quy cho)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "characteristic" (đặc điểm)
    • "feature" (tính năng, đặc điểm)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ascribe" (quy cho)
    • "assign" (gán cho)
5. Idioms phrasal verbs liên quan

Từ "attribute" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể một số cụm từ sử dụng . Một số cụm từ thông dụng liên quan đến việc quy cho có thể :

Kết luận

Tóm lại, "attribute" một từ linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. thuộc tính
  2. vật tượng trưng
  3. (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
ngoại động từ
  1. cho do, quy cho
    • to attribute one's success to hard work
      cho thành công do sự cần cù
    • to attribute a crime to somebody
      quy tội cho ai

Comments and discussion on the word "attribute"