Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assign
/ə'sain/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
ngoại động từ
  • phân (việc...), phân công
    • to be assigned to do something
      được giao việc gì
  • ấn định, định
    • to assign the day for a journey
      ấn định ngày cho cuộc hành trình
    • to assign a limit
      định giới hạn
  • chia phần (cái gì, cho ai)
  • cho là, quy cho
    • to assign reason to (for) something
      cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
  • (pháp lý) nhượng lại
    • to assign one's property to somebody
      nhượng lại tài sản cho ai
Related search result for "assign"
Comments and discussion on the word "assign"