Characters remaining: 500/500
Translation

dimension

/di'menʃn/
Academic
Friendly

Từ "dimension" trong tiếng Anh có nghĩa chính "chiều", "kích thước", hoặc "khổ" của một vật thể. thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh khác nhau của một sự vật hoặc một tình huống. Dưới đây những giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này cùng với dụ.

Định nghĩa Nghĩa
  1. Chiều, Kích thước: Khi nói về không gian, "dimension" thường ám chỉ đến các chiều kích của một vật thể. dụ:

    • The three dimensions of a box are length, width, and height. (Ba chiều của một cái hộp chiều dài, chiều rộng chiều cao.)
  2. Thứ nguyên (Toán học): Trong toán học, "dimension" có thể chỉ đến số chiều của một không gian. dụ:

    • In geometry, a line is one-dimensional, a plane is two-dimensional, and space is three-dimensional. (Trong hình học, một đường thẳng một chiều, một mặt phẳng hai chiều, không gian ba chiều.)
  3. Khổ, Cỡ: "Dimension" cũng có thể được sử dụng để miêu tả kích cỡ lớn của một vật thể hoặc vấn đề. dụ:

    • The project has taken on a new dimension after receiving funding. (Dự án đã trở nên lớn hơn sau khi nhận được tài trợ.)
Cách sử dụng
  • Ngoại động từ: "Dimension" cũng có thể được sử dụng như một động từ (mặc dù ít gặp hơn), có nghĩa định kích thước hoặc đo kích thước của một vật đó.
    • We need to dimension the room before buying new furniture. (Chúng ta cần đo kích thước căn phòng trước khi mua đồ nội thất mới.)
Biến thể của từ
  • Dimensional (tính từ): Liên quan đến chiều không gian.

    • Three-dimensional graphics are used in video games. (Đồ họa ba chiều được sử dụng trong trò chơi điện tử.)
  • Dimensionality (danh từ): Sự tồn tại của các chiều trong không gian.

    • The dimensionality of the problem makes it more complex. (Sự đa chiều của vấn đề làm cho trở nên phức tạp hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Measure (đo): Liên quan đến việc xác định kích thước.
  • Aspect (khía cạnh): Chỉ một phần hoặc một khía cạnh của sự vật hoặc vấn đề.
  • Scale (tỉ lệ): Đề cập đến kích thước tương đối của một vật thể so với một vật thể khác.
Cụm từ thành ngữ
  • In dimension: Trong khía cạnh, trong chiều.
    • We need to consider this issue in dimension of time and resources. (Chúng ta cần xem xét vấn đề này trong khía cạnh thời gian tài nguyên.)
dụ nâng cao
  • The dimension of cultural differences must be taken into account in global business. (Chiều kích của sự khác biệt văn hóa phải được xem xét trong kinh doanh toàn cầu.)
Kết luận

Từ "dimension" một từ đa nghĩa, rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật , hình học đến các vấn đề phức tạp trong xã hội.

danh từ
  1. chiều, kích thước, khổ, cỡ
    • the three dimensions
      ba chiều (dài, rộng cao)
    • of great dimensions
      cỡ lớn
  2. (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)
ngoại động từ
  1. định kích thước, đo kích thước (một vật )

Comments and discussion on the word "dimension"