Từ "attrition" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "sự cọ mòn", "sự làm cho mệt mỏi", hoặc "sự tiêu hao". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân sự, kinh doanh, và tâm lý học.
Định nghĩa chi tiết
Sự cọ mòn: Về mặt vật lý, "attrition" có thể chỉ sự hao mòn do sự tác động của thời gian hoặc sự tiếp xúc liên tục.
Sự làm kiệt sức: Trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội, nó có thể chỉ sự mệt mỏi dần dần do áp lực hoặc căng thẳng kéo dài.
Chiến tranh tiêu hao: Trong quân sự, "war of attrition" nghĩa là một loại chiến tranh mà mục tiêu là làm cho đối phương kiệt sức dần dần thay vì giành chiến thắng nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng
Trong quân sự: "The two armies engaged in a war of attrition, trying to outlast each other." (Hai quân đội tham gia vào một cuộc chiến tiêu hao, cố gắng làm kiệt sức nhau.)
Trong kinh doanh: "High employee attrition rates can be costly for a company." (Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao có thể gây tốn kém cho một công ty.)
Trong tâm lý học: "The constant stress at work led to emotional attrition." (Căng thẳng liên tục tại nơi làm việc đã dẫn đến sự kiệt quệ về mặt cảm xúc.)
Các biến thể của từ
Attrition rate: Tỷ lệ hao hụt, thường được sử dụng trong bối cảnh nhân sự hoặc khách hàng.
Attritional (tính từ): Liên quan đến sự cọ mòn hoặc tiêu hao.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Exhaustion: Sự kiệt sức, chỉ trạng thái mệt mỏi nặng nề.
Wear and tear: Sự hao mòn do sử dụng, thường được dùng để chỉ các vật dụng.
Diminution: Sự giảm bớt, thường chỉ sự giảm về số lượng hoặc chất lượng.
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan
Tóm tắt
Từ "attrition" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ sự cọ mòn vật lý đến sự kiệt sức về mặt tinh thần. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như quân sự, kinh doanh và tâm lý học.