Characters remaining: 500/500
Translation

attrition

/ə'triʃn/
Academic
Friendly

Từ "attrition" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sự cọ mòn", "sự làm cho mệt mỏi", hoặc "sự tiêu hao". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân sự, kinh doanh, tâm lý học.

Định nghĩa chi tiết
  1. Sự cọ mòn: Về mặt vật , "attrition" có thể chỉ sự hao mòn do sự tác động của thời gian hoặc sự tiếp xúc liên tục.
  2. Sự làm kiệt sức: Trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội, có thể chỉ sự mệt mỏi dần dần do áp lực hoặc căng thẳng kéo dài.
  3. Chiến tranh tiêu hao: Trong quân sự, "war of attrition" nghĩa một loại chiến tranh mục tiêu làm cho đối phương kiệt sức dần dần thay vì giành chiến thắng nhanh chóng.
dụ sử dụng
  • Trong quân sự: "The two armies engaged in a war of attrition, trying to outlast each other." (Hai quân đội tham gia vào một cuộc chiến tiêu hao, cố gắng làm kiệt sức nhau.)
  • Trong kinh doanh: "High employee attrition rates can be costly for a company." (Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao có thể gây tốn kém cho một công ty.)
  • Trong tâm lý học: "The constant stress at work led to emotional attrition." (Căng thẳng liên tục tại nơi làm việc đã dẫn đến sự kiệt quệ về mặt cảm xúc.)
Các biến thể của từ
  • Attrition rate: Tỷ lệ hao hụt, thường được sử dụng trong bối cảnh nhân sự hoặc khách hàng.
  • Attritional (tính từ): Liên quan đến sự cọ mòn hoặc tiêu hao.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Exhaustion: Sự kiệt sức, chỉ trạng thái mệt mỏi nặng nề.
  • Wear and tear: Sự hao mòn do sử dụng, thường được dùng để chỉ các vật dụng.
  • Diminution: Sự giảm bớt, thường chỉ sự giảm về số lượng hoặc chất lượng.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Wear down: Làm ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức dần dần.
    • dụ: "The constant demands of the job began to wear her down."
  • Draining: Làm cạn kiệt năng lượng hoặc sức lực.
    • dụ: "The long meeting was draining for everyone involved."
Tóm tắt

Từ "attrition" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ sự cọ mòn vật đến sự kiệt sức về mặt tinh thần. thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như quân sự, kinh doanh tâm lý học.

danh từ
  1. sự cọ mòn
  2. sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
    • a war of attrition
      chiến tranh tiêu hao
  3. (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ tội lỗi

Words Containing "attrition"

Words Mentioning "attrition"

Comments and discussion on the word "attrition"