Characters remaining: 500/500
Translation

auction

/'ɔ:kʃn/
Academic
Friendly

Từ "auction" trong tiếng Anh có nghĩa sự bán đấu giá. Đây một hình thức bán hàng trong đó người mua sẽ đặt giá cho một món hàng, người nào đưa ra giá cao nhất sẽ thắng được mua món hàng đó.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Auction (sự bán đấu giá)
    • dụ: "They held an auction for the painting." (Họ tổ chức một cuộc bán đấu giá cho bức tranh.)
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought my car at an auction." (Tôi đã mua chiếc xe của mình tại một cuộc bán đấu giá.)
  2. Câu phức:

    • "The rare coin was sold at auction, and it fetched a high price." (Đồng xu hiếm được bán đấu giá đã đạt được một mức giá cao.)
Biến thể của từ:
  • Động từ: To auction (bán đấu giá)
    • dụ: "They decided to auction off the old furniture." (Họ quyết định bán đấu giá những đồ nội thất .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bidding: (sự đặt giá) - quá trình người mua đưa ra giá cho món hàng.
  • Bid: (đặt giá) - mức giá mà một người sẵn sàng trả.
  • Sale: (bán) - một hình thức chuyển nhượng hàng hóa nhưng không nhất thiết phải đấu giá.
Cụm từ thành ngữ:
  • Put up for auction: Đưa ra để bán đấu giá.

    • dụ: "The estate was put up for auction last week." (Tài sản đã được đưa ra bán đấu giá tuần trước.)
  • Auction off: Bán đấu giá một món hàng.

    • dụ: "They auctioned off several items to raise money for charity." (Họ đã bán đấu giá một số đồ vật để gây quỹ cho từ thiện.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại, "auction" có thể được dùng để chỉ các phương pháp bán hàng phức tạp hơn, như Dutch auction (bán đấu giá kiểu Lan) – nơi giá bắt đầu cao giảm dần cho đến khi người mua.
  • Một biến thể khác sealed bid auction (bán đấu giá kín) – nơi người tham gia không biết giá của những người khác nộp giá của mình trong một phong bì kín.
Tóm tắt:

Từ "auction" rất quan trọng trong tiếng Anh khi nói đến việc mua bán hàng hóa theo cách người mua có thể cạnh tranh giá.

danh từ
  1. sự bán đấu giá
    • to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
      bán đấu giá

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "auction"

Words Mentioning "auction"

Comments and discussion on the word "auction"