Từ "lâche" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể về từ này.
Định nghĩa:
Tính từ: "lâche" có thể được dịch là "chùng", "lỏng", "yếu đuối" hoặc "hèn nhát".
Trong ngữ cảnh vật lý, nó ám chỉ đến một cái gì đó không chặt chẽ, không bền vững.
Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc đạo đức, nó chỉ những người thiếu can đảm hoặc ý chí.
Danh từ: "lâche" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ người hèn nhát.
Ví dụ sử dụng:
Corde lâche: "Corde lâche" có nghĩa là "dây thừng chùng". Ví dụ: La corde est lâche, elle doit être resserrée. (Dây thừng chùng, nó cần được siết lại.)
Noeud lâche: "Noeud lâche" nghĩa là "nút lỏng". Ví dụ: Fais un noeud plus serré, ce noeud est trop lâche. (Thắt một nút chặt hơn, nút này quá lỏng.)
Homme lâche: "Homme lâche" có nghĩa là "người hèn nhát". Ví dụ: Il est lâche de fuir au lieu de faire face à ses problèmes. (Anh ta hèn nhát khi bỏ chạy thay vì đối mặt với vấn đề của mình.)
Action lâche: "Action lâche" nghĩa là "hành động hèn hạ". Ví dụ: C'est une action lâche de trahir ses amis. (Đó là một hành động hèn hạ khi phản bội bạn bè.)
Phân biệt các biến thể:
Lâche (tính từ): dùng để mô tả tính chất của một vật hoặc người.
Lâcheté (danh từ): chỉ sự hèn nhát, ví dụ: Sa lâcheté l'a conduit à perdre ses amis. (Sự hèn nhát của anh ta đã khiến anh ta mất bạn bè.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Timide: nhút nhát, rụt rè.
Faible: yếu, yếu đuối.
Lâche và timide thường có nghĩa tương tự nhưng "lâche" thường mang tính chỉ trích nhiều hơn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "lâche" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần có nghĩa là "chùng" hay "lỏng" mà còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh tâm lý, đạo đức.